who will win ?
Share your option with other users!
match time line
FT 0-1
59'
51'
51'
HT 0-1
44'
Goals
01
Shots
11 (5)10 (1)
Possession
57%43%
Yellow Cards
23
Yellow-Reds
00
Red Cards
11
Corners
83
Fouls
Offsides
00
Throw in
00
Blocked shots
00
Passes
00
Accurate passes
0 (0%)0 (0%)
# | + | Goals | Assists | Tac... | Acc... | Due... | Mins | Position | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiến Đạt Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 16`'` | A | |||
Anh Quang Lâm | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | D | |||
Rodrigo Rivas Gonzalez | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Hồng Quân Mạc | 0 | 0 | (%) | () | 17`'` | M | |||
Minh Tuấn Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 7`'` | M | |||
Gia Việt Đào | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Hồng Phước Ngô | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | A |
Formation: 4-4-2Formation: 4-4-2
# | + | Goals | Assists | Tac... | Acc... | Due... | Mins | Position | Rating |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiến Đạt Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 16`'` | A | |||
Anh Quang Lâm | 0 | 0 | (%) | () | 26`'` | D | |||
Rodrigo Rivas Gonzalez | 0 | 0 | (%) | () | 44`'` | A | |||
Hồng Quân Mạc | 0 | 0 | (%) | () | 17`'` | M | |||
Minh Tuấn Vũ | 0 | 0 | (%) | () | 7`'` | M | |||
Gia Việt Đào | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Hồng Phước Ngô | 0 | 0 | (%) | () | 46`'` | A | |||
Hoàng Minh Nguyễn Đức | 0 | 0 | (%) | () | 83`'` | M | |||
Đức Huy Phạm | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Văn Triền Cao | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
José Paulo de Oliveira Pinto | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Trọng Hiếu Trần | 0 | 0 | (%) | () | 51`'` | D | |||
Văn Khoa Dương | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Thiết Trương | 0 | 0 | (%) | () | 73`'` | D | |||
Luis Ángel Salazar Cuesta | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Tuấn Linh Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G | |||
Đình Tiến Trần | 1 | 0 | (%) | () | 74`'` | M | |||
Noel Mbo | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | A | |||
Viktor Le | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Sỹ Hoàng Mai | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Văn Trâm Đặng | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Duy Thường Bùi | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Xuân Trường Lương | 0 | 0 | (%) | () | 64`'` | M | |||
Tấn Tài Huỳnh | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | M | |||
Văn Hạnh Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Helerson Mateus do Nascimento | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | D | |||
Thanh Tùng Nguyễn | 0 | 0 | (%) | () | 90`'` | G |
matches

22/Jun/25
Binh Dinh
Ha Noi
24
06/04/2025 | Binh Dinh | 01 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
02/11/2024 | Hong Linh Ha Tinh | 00 | Binh Dinh | ![]() |
08/05/2024 | Binh Dinh | 20 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
08/05/2024 | Binh Dinh | 20 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
16/12/2023 | Hong Linh Ha Tinh | 04 | Binh Dinh | ![]() |
16/12/2023 | Hong Linh Ha Tinh | 04 | Binh Dinh | ![]() |
06/08/2023 | Binh Dinh | 11 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
10/07/2023 | Binh Dinh | 21 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
04/06/2023 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | Binh Dinh | ![]() |
09/01/2023 | Binh Dinh | 41 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
18/10/2022 | Binh Dinh | 21 | Hong Linh Ha Tinh | ![]() |
Statistics
Goals
227
Goals per game
2.000.64
Fouls
99
Fouls per game
0.820.82
Possession Time
52%48%
Shot on target
4725
Shot on target per game
4.272.27
Corners
4143
Corners per game
3.733.91
Yellow cards
1523
Yellow-Red Cards
00
Red cards
22
match time line
FT 0-1
59'
51'
51'
HT 0-1
44'
Goals
01
Shots
11 (5)10 (1)
Possession
57%43%
Yellow Cards
23
Yellow-Reds
00
Red Cards
11
Corners
83
Fouls
Offsides
00
Throw in
00
Blocked shots
00
Passes
00
Accurate passes
0 (0%)0 (0%)
ABOUT THE MATCH
Event details: Binh Dinh - Hong Linh Ha Tinh
Start date: 06 Apr 2025 11:00
Location: Quy Nhon
Venue: Sân vận động Qui Nhơn
Referee: Xuân Hùng Mai
Avg. cards: 3.7 0.3
Follow match Binh Dinh vs Hong Linh Ha Tinh live score and result online. The game starts on 06 Apr 2025 at 11:00 UTC UTC time at Sân vận động Qui Nhơn stadium, Quy Nhon in V-League. Here on GioScore will get real-time match updates, detailed H2H statistics, previous results of before games Binh Dinh - Hong Linh Ha Tinh and teams performance data.