Assists
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Key Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot on goal
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Dribbles success
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Tackles
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Blocks
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Clearances
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Interceptions
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Duels won
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Yellow cards
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Patrik Le Giang | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 2 | Adriano Schmidt | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 3 | Hải Quân Đoàn | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 4 | Jason Pendant | Công an Hà Nội | 1 |
| 5 | Huỳnh Tấn Sinh | Công an Hà Nội | 1 |
Minutes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Tín | Công an TP.Hồ Chí Minh | 270 |
| 2 | Vũ Văn Thanh | Công an Hà Nội | 261 |
| 3 | Tuấn Dương Giáp | Công an Hà Nội | 247 |
| 4 | Lê Phạm Thành Long | Công an Hà Nội | 247 |
| 5 | Văn Kiên Chu | Công an TP.Hồ Chí Minh | 226 |











