Goals
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Lucão | Hải Phòng | 2 |
2 | Nguyễn Hữu Sơn | Hải Phòng | 1 |
3 | Léo Arthur | Công an Hà Nội | 1 |
4 | Nguyễn Quang Hải | Công an Hà Nội | 1 |
5 | Joseph Mpande | Hải Phòng | 1 |
Assists
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Key Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot on goal
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Dribbles success
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Tackles
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Blocks
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Clearances
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Interceptions
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Duels won
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Yellow cards
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Đặng Văn Tới | Hải Phòng | 1 |
2 | Bicou Bissainte | Hải Phòng | 1 |
3 | Vũ Văn Thanh | Công an Hà Nội | 1 |
4 | Huỳnh Tấn Sinh | Công an Hà Nội | 1 |
5 | Nguyễn Xuân Nam | Công an Hà Nội | 1 |
Minutes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Đình Nguyễn | Hải Phòng | 270 |
2 | Đặng Văn Tới | Hải Phòng | 270 |
3 | Nguyễn Hữu Sơn | Hải Phòng | 256 |
4 | Bicou Bissainte | Hải Phòng | 243 |
5 | Triệu Việt Hưng | Hải Phòng | 243 |