Goals
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 2 |
2 | H. Võ | Binh Duong | 1 |
3 | Nguyễn Trần Việt Cường | Binh Duong | 1 |
4 | Lý Đức Phạm | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
5 | Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
Assists
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Key Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot on goal
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Dribbles success
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Tackles
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Blocks
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Clearances
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Interceptions
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Duels won
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Yellow cards
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Du Học Phan | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
2 | Trần Minh Vương | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
3 | Lê Văn Sơn | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
4 | Jhon Cley | Hoang Anh Gia Lai | 1 |
5 | Trần Đình Khương | Binh Duong | 1 |
Minutes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 409 |
2 | Minh Trần | Binh Duong | 360 |
3 | Geoffrey Kizito | Binh Duong | 360 |
4 | Nguyễn Tuấn Anh | Hoang Anh Gia Lai | 360 |
5 | Châu Ngọc Quang | Hoang Anh Gia Lai | 351 |