Goals
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Amarildo | Thể Công-Viettel | 2 |
| 2 | Trần Minh Vương | Hoàng Anh Gia Lai | 2 |
| 3 | Bùi Tiến Dũng | Thể Công-Viettel | 1 |
| 4 | Văn Khang Khuất | Thể Công-Viettel | 1 |
| 5 | Marciel | Hoàng Anh Gia Lai | 1 |
Assists
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Key Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot on goal
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Dribbles success
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Tackles
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Blocks
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Clearances
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Interceptions
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Duels won
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Yellow cards
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Châu Ngọc Quang | Hoàng Anh Gia Lai | 2 |
| 2 | Trần Thanh Sơn | Hoàng Anh Gia Lai | 2 |
| 3 | Lê Văn Sơn | Hoàng Anh Gia Lai | 2 |
| 4 | Đinh Thanh Bình | Hoàng Anh Gia Lai | 2 |
| 5 | Bùi Tiến Dũng | Thể Công-Viettel | 1 |
Minutes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Tiến Dũng | Thể Công-Viettel | 450 |
| 2 | Thanh Bình Nguyễn | Thể Công-Viettel | 450 |
| 3 | Dụng Quang Nho | Hoàng Anh Gia Lai | 450 |
| 4 | Trần Minh Vương | Hoàng Anh Gia Lai | 439 |
| 5 | Châu Ngọc Quang | Hoàng Anh Gia Lai | 423 |









