Goals
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | A Mít | Đông Á Thanh Hoá | 2 |
2 | Vũ Quang Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 |
3 | Trung Nguyễn | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 |
4 | Thái Sơn Nguyễn | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
5 | Geovane Magno | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 |
Assists
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Key Passes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Shot on goal
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Dribbles success
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Tackles
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Blocks
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Clearances
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Interceptions
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Duels won
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|
Yellow cards
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân Hùng | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 |
2 | Hoàng Thái Bình | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
3 | Doãn Ngọc Tân | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
4 | A Mít | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
5 | Ngọc Hà Đoàn | Đông Á Thanh Hoá | 1 |
Minutes
# | Jogador | Equipe | Estado |
---|---|---|---|
1 | Doãn Ngọc Tân | Đông Á Thanh Hoá | 393 |
2 | Trịnh Xuân Hoàng | Đông Á Thanh Hoá | 360 |
3 | Hoàng Thái Bình | Đông Á Thanh Hoá | 360 |
4 | Vũ Viết Triều | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 360 |
5 | A Mít | Đông Á Thanh Hoá | 346 |