Assists
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Key Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot on goal
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Dribbles success
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Tackles
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Blocks
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Clearances
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Interceptions
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Duels won
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Yellow cards
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Phúc Trần | Công an TP.Hồ Chí Minh | 2 |
| 2 | Huỳnh Tấn Tài | Công an TP.Hồ Chí Minh | 2 |
| 3 | Victor Mansaray | Công an TP.Hồ Chí Minh | 2 |
| 4 | P. Nguyễn | SHB Đà Nẵng | 2 |
| 5 | Trọng Nam Nguyễn | SHB Đà Nẵng | 2 |
Minutes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Phan Văn Long | SHB Đà Nẵng | 360 |
| 2 | Duy Cương Lương | SHB Đà Nẵng | 355 |
| 3 | Đình Duy Phạm | SHB Đà Nẵng | 355 |
| 4 | Đặng Anh Tuấn | SHB Đà Nẵng | 336 |
| 5 | Hoàng Phúc Trần | Công an TP.Hồ Chí Minh | 316 |











