Goals
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Chiến | Thể Công-Viettel | 2 |
| 2 | Nguyễn Văn Toàn | Thép Xanh Nam Định | 2 |
Assists
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Key Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot on goal
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Dribbles success
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Tackles
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Blocks
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Clearances
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Interceptions
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Duels won
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Yellow cards
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Tiến Dũng | Thể Công-Viettel | 2 |
| 2 | Nguyễn Đức Chiến | Thể Công-Viettel | 2 |
| 3 | Tuấn Tài Đinh | Thể Công-Viettel | 2 |
| 4 | Thanh Bình Nguyễn | Thể Công-Viettel | 1 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Đức | Thể Công-Viettel | 1 |
Minutes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 450 |
| 2 | Nguyễn Đức Chiến | Thể Công-Viettel | 425 |
| 3 | Trương Tiến Anh | Thể Công-Viettel | 407 |
| 4 | Bùi Tiến Dũng | Thể Công-Viettel | 406 |
| 5 | Tuấn Tài Phan | Thể Công-Viettel | 362 |










