Goals
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Hêndrio | Thép Xanh Nam Định | 4 |
| 2 | Léo Arthur | Quy Nhơn United | 3 |
| 3 | Đỗ Văn Thuận | Quy Nhơn United | 2 |
| 4 | Văn Nguyễn | Quy Nhơn United | 2 |
| 5 | Alan | Quy Nhơn United | 2 |
Assists
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Key Passes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Shot on goal
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Dribbles success
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Tackles
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Blocks
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Clearances
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Interceptions
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Duels won
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|
Yellow cards
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Đức Lợi | Quy Nhơn United | 2 |
| 2 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 3 | Rômulo | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 4 | X. Hoàng | Thép Xanh Nam Định | 1 |
Minutes
| # | Jogador | Equipe | Estado |
|---|---|---|---|
| 1 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 540 |
| 2 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 540 |
| 3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Thép Xanh Nam Định | 540 |
| 4 | Cao Văn Triền | Quy Nhơn United | 520 |
| 5 | Hêndrio | Thép Xanh Nam Định | 360 |









