Goals
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Hêndrio | Thép Xanh Nam Định | 3 |
| 2 | Văn Đạt Trần | Thép Xanh Nam Định | 2 |
| 3 | Nguyễn Thanh Thảo | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 4 | Joseph Mpande | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 5 | Văn Kiên Chu | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
Assists
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Passes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Key Passes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Shot
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Shot on goal
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Dribbles success
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Tackles
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Blocks
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Clearances
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Interceptions
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Duels won
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Yellow cards
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Trần Văn Công | Thép Xanh Nam Định | 2 |
| 2 | Nguyễn Thanh Thảo | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 3 | Adriano Schmidt | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 |
| 4 | Caio | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 5 | Hoàng Lý Công | Thép Xanh Nam Định | 1 |
Minutes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 360 |
| 2 | Nguyễn Vũ Tín | Công an TP.Hồ Chí Minh | 270 |
| 3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Thép Xanh Nam Định | 270 |
| 4 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 270 |
| 5 | Hêndrio | Thép Xanh Nam Định | 270 |












