Goals
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Rafaelson | Thép Xanh Nam Định | 2 |
| 2 | Jairo Rodrigues | Hoàng Anh Gia Lai | 1 |
| 3 | Châu Ngọc Quang | Hoàng Anh Gia Lai | 1 |
| 4 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 5 | Lucas Alves | Thép Xanh Nam Định | 1 |
Assists
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Passes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Key Passes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Shot
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Shot on goal
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Dribbles success
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Tackles
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Blocks
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Clearances
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Interceptions
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Duels won
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|
Yellow cards
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Jairo Rodrigues | Hoàng Anh Gia Lai | 1 |
| 2 | Châu Ngọc Quang | Hoàng Anh Gia Lai | 1 |
| 3 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 4 | Hoàng Lý Công | Thép Xanh Nam Định | 1 |
Minutes
| # | Jugador | Equipo | Estadísticas |
|---|---|---|---|
| 1 | Châu Ngọc Quang | Hoàng Anh Gia Lai | 360 |
| 2 | Dụng Quang Nho | Hoàng Anh Gia Lai | 360 |
| 3 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 360 |
| 4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Thép Xanh Nam Định | 360 |
| 5 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 308 |








