Goals
| # | Player | Team | Stat |
|---|---|---|---|
| 1 | Rafaelson | Thép Xanh Nam Định | 3 |
| 2 | Tuấn Phạm | Hà Nội | 2 |
| 3 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 2 |
| 4 | Lucas Alves | Thép Xanh Nam Định | 2 |
| 5 | Caio | Thép Xanh Nam Định | 1 |
Assists
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Passes
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Key Passes
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Shot
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Shot on goal
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Dribbles success
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Tackles
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Blocks
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Clearances
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Interceptions
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Duels won
| # | Player | Team | Stat |
|---|
Yellow cards
| # | Player | Team | Stat |
|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 2 |
| 2 | Joel Tagueu | Hà Nội | 2 |
| 3 | Lucas Alves | Thép Xanh Nam Định | 2 |
| 4 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 1 |
| 5 | Denílson | Hà Nội | 1 |
Minutes
| # | Player | Team | Stat |
|---|---|---|---|
| 1 | Trần Nguyên Mạnh | Thép Xanh Nam Định | 540 |
| 2 | Dương Thanh Hào | Thép Xanh Nam Định | 540 |
| 3 | Đỗ Duy Mạnh | Hà Nội | 540 |
| 4 | Hêndrio | Thép Xanh Nam Định | 450 |
| 5 | Nguyễn Phong Hồng Duy | Thép Xanh Nam Định | 433 |












